STT |
Tiêu chuẩn kỹ thuật |
AC 11 - 0.47mm |
1 |
Tiêu chuẩn nhập |
ASTM A653/ JIS G3312 |
2 |
Chất lượng thép nền |
Grade E(G550), giới hạn chảy 5500kg/cm2 |
3 |
Loại mạ phủ |
Kẽm |
4 |
Trọng lượng mạ |
Zn 120g/ m2 cho hai mặt |
5 |
Lớp sơn |
18/5µm |
6 |
Hình dạng sóng |
Sóng vuông, 11 sóng |
7 |
Cao sóng |
18,5mm |
8 |
Hiệu dụng khổ tôn |
1000mm |
9 |
Khổ rộng thực tế tôn |
1070mm |
10 |
Dung sai chiều dầy |
± 0.01mm |
11 |
Dung sai về hiệu dụng |
± 5mm |
12 |
Màu sắc |
Xanh ngọc |
13 |
Lắp đặt |
Liên kết vít: 5-6 vít/m2 |
Dung sai: theo tiêu chuẩn ASTM & JIS
LOẠI AK 106
STT |
Tiêu chuẩn kỹ thuật |
AK 106, dày 0.40, 0.42, 0.45, 0.47 |
1 |
Tiêu chuẩn nhập |
ASTM A653/ JIS G3312 |
2 |
Chất lượng thép nền |
Grade E(G550), giới hạn chảy 5500kg/cm2 |
3 |
Loại mạ phủ |
Kẽm |
4 |
Trọng lượng mạ |
Zn 120g/ m2 |
5 |
Lớp sơn |
18/5 µm |
6 |
Hình dạng sóng |
Sóng vuông, 6 sóng |
7 |
Cao sóng |
24mm |
8 |
Độ dốc mái |
10 % |
9 |
Hiệu dụng khổ tôn |
1000mm |
10 |
Khổ rộng thực tế tôn |
1065mm |
11 |
Màu sắc |
Đỏ đun-xanh rêu-xanh ghi-xanh biển-xanh ngọc-trắng sữa |
12 |
Lắp đặt |
Liên kết vít: 5-6 vít/m2 |
Dung sai: theo tiêu chuẩn ASTM & JIS